Công Cụ Tính Tỷ Lệ Nợ trên Vốn Chủ Sở Hữu
Tính tỷ lệ D/E để đo lường đòn bẩy tài chính và khả năng thanh toán
Debt to Equity Calculator
Chưa có kết quả
Nhập dữ liệu tài chính của bạn để tính tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Related Calculators
Máy Tính Doanh Thu
Tính tổng doanh thu của bạn bao gồm chiết khấu và thuế. Máy tính doanh thu trực tuyến miễn phí dành cho doanh nghiệp và chuyên gia bán hàng với phân tích chi tiết.
Máy tính lợi nhuận
Tính lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận và đánh dấu với máy tính lợi nhuận miễn phí của chúng tôi. Phân tích doanh thu, chi phí và lợi nhuận cho các quyết định kinh doanh tốt hơn.
Máy tính chi phí vốn
Tính toán chi phí trung bình của vốn (WACC), chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí nợ. Chi phí trực tuyến miễn phí của máy tính vốn để phân tích tài chính và quyết định đầu tư.
Máy tính điểm hòa vốn
Tính toán điểm hòa vốn trong các đơn vị và doanh thu với máy tính miễn phí của chúng tôi. Phân tích biên đóng góp và xác định các mục tiêu lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn.
Máy Tính Thế Chấp
Tính toán các khoản thanh toán thế chấp hàng tháng, tổng lãi suất và lịch trình khấu hao. So sánh các điều khoản cho vay và tìm lãi suất thế chấp tốt nhất cho việc mua nhà của bạn.
Máy Tính Khoản Vay Khấu Hao
Tạo lịch trình khấu hao khoản vay chi tiết cho thấy sự phân chia giữa tiền gốc và lãi suất. Theo dõi số dư khoản vay, lịch sử thanh toán và các kịch bản thanh toán sớm.
Cách sử dụng Công cụ tính tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu
Nhập tổng nợ
Nhập tổng nợ của công ty bạn, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Thông tin này có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán.
Nhập tổng vốn chủ sở hữu
Nhập vốn chủ sở hữu của cổ đông (tổng vốn chủ sở hữu), đại diện cho giá trị ròng của công ty. Con số này bằng tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
Tùy chọn: Phân tích Nợ
Để phân tích chi tiết, bạn có thể nhập riêng nợ ngắn hạn và nợ dài hạn để xem chúng đóng góp như thế nào vào tổng số.
Chọn ngành
Chọn ngành của bạn để so sánh tỷ lệ D/E của bạn với các tiêu chuẩn ngành. Các ngành khác nhau có các mức đòn bẩy tối ưu khác nhau.
Xem lại kết quả
Phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, bội số vốn chủ sở hữu và mức độ rủi ro của bạn. Tỷ lệ thấp hơn cho thấy đòn bẩy tài chính ít hơn và rủi ro thấp hơn.
Diễn giải tỷ lệ
Tỷ lệ D/E là 1,0 có nghĩa là nợ và vốn chủ sở hữu bằng nhau. Dưới 1,0 là thận trọng, trên 2,0 là táo bạo. So sánh với các tiêu chuẩn ngành để có bối cảnh.
Mẹo phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ D/E thấp hơn (dưới 1,0) cho thấy tài chính thận trọng với rủi ro tài chính ít hơn
Tỷ lệ D/E cao hơn (trên 2,0) cho thấy tài chính táo bạo và rủi ro tài chính cao hơn
So sánh tỷ lệ D/E của bạn với mức trung bình của ngành - tỷ lệ tối ưu thay đổi theo ngành
Các công ty công nghệ thường có tỷ lệ D/E thấp hơn (0,5-1,0)
Các ngành tiện ích và bất động sản thường có tỷ lệ D/E cao hơn (1,5-3,0) do dòng tiền ổn định
Tỷ lệ D/E tăng theo thời gian có thể báo hiệu rủi ro tài chính ngày càng tăng
Xem xét cả nợ ngắn hạn và dài hạn trong phân tích của bạn
Sử dụng tỷ lệ D/E cùng với các chỉ số khác như khả năng thanh toán lãi vay và dòng tiền
Vốn chủ sở hữu âm (tỷ lệ D/E âm) là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy tình trạng khó khăn tài chính
Người cho vay và nhà đầu tư sử dụng tỷ lệ D/E để đánh giá mức độ tín nhiệm và rủi ro đầu tư
Tỷ lệ D/E là 1,5 có nghĩa là có 1,50 đô la nợ cho mỗi 1,00 đô la vốn chủ sở hữu
Theo dõi tỷ lệ D/E của bạn thường xuyên để duy trì cơ cấu vốn tối ưu