Máy Tính Thể Tích Nhát Bóp

Tính thể tích nhát bóp, SVI và phân suất tống máu để đánh giá tim mạch

Thông Số Đầu Vào

mL
mL

Diện Tích Bề Mặt Cơ Thể (BSA)

kg
cm

Kết Quả Của Bạn

Cách Sử Dụng Máy Tính Thể Tích Nhát Bóp

1

Chọn Phương Pháp Tính Toán

Chọn phương pháp EDV/ESV nếu bạn có thể tích tâm thất, hoặc phương pháp CO/HR nếu bạn có dung tích tim và nhịp tim

2

Nhập Các Đo Lường

Nhập các đo lường tim mạch của bạn. Với phương pháp EDV/ESV: nhập thể tích cuối kỳ tâm trương và tâm thu. Với phương pháp CO/HR: nhập dung tích tim và nhịp tim

3

Thêm Đo Lường Cơ Thể

Nhập cân nặng (kg) và chiều cao (cm) để tính BSA và chỉ số thể tích nhát bóp để đánh giá chính xác hơn

4

Xem Xét Kết Quả

Phân tích thể tích nhát bóp, SVI, phân suất tống máu (nếu có), và giải thích lâm sàng được tính toán

Mẹo Đánh Giá Thể Tích Nhát Bóp

  • Thể tích nhát bóp bình thường là 60-100 mL mỗi nhịp ở người lớn khi nghỉ ngơi

  • Chỉ số thể tích nhát bóp (SVI) chuẩn hóa theo kích thước cơ thể: phạm vi bình thường 35-65 mL/m²

  • Phạm vi bình thường của phân suất tống máu là 50-70% (chỉ khả dụng với phương pháp EDV/ESV)

  • SV = EDV - ESV (từ thể tích tâm thất)

  • SV = (CO / HR) × 1000 (từ dung tích tim và nhịp tim)

  • BSA được tính bằng công thức Mosteller: √[(chiều cao × cân nặng) / 3600]

  • Vận động viên có thể có thể tích nhát bóp cao hơn do thích ứng tim mạch

  • Thể tích nhát bóp thấp có thể chỉ ra suy tim, giảm thể tích máu, hoặc khả năng co bóp giảm

  • Theo dõi xu hướng theo thời gian thay vì dựa vào đo lường đơn lẻ

Câu Hỏi Thường Gặp